Có 4 kết quả:

玛芬 mǎ fēn ㄇㄚˇ ㄈㄣ瑪芬 mǎ fēn ㄇㄚˇ ㄈㄣ馬芬 mǎ fēn ㄇㄚˇ ㄈㄣ马芬 mǎ fēn ㄇㄚˇ ㄈㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

muffin (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

muffin (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) muffin (loanword)
(2) also written 瑪芬|玛芬[ma3 fen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) muffin (loanword)
(2) also written 瑪芬|玛芬[ma3 fen1]

Bình luận 0